Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mental measurement


noun
a generic term used to cover any application of measurement techniques to the quantification of mental functions
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration
Hyponyms:
test, mental test, mental testing, psychometric test


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.